Có 2 kết quả:

欢天喜地 huān tiān xǐ dì ㄏㄨㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧˇ ㄉㄧˋ歡天喜地 huān tiān xǐ dì ㄏㄨㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) delighted
(2) with great joy
(3) in high spirits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) delighted
(2) with great joy
(3) in high spirits

Bình luận 0